Kết quả tra cứu 人間万事塞翁が馬
Các từ liên quan tới 人間万事塞翁が馬
人間万事塞翁が馬
にんげんばんじさいおうがうま じんかんばんじさいおうがうま
☆ Cụm từ
◆ Câu nói để so sánh việc may rủi của loài người là điều khó có thể đoán trước. (Có nguồn gốc từ một câu truyện ngụ ngôn của Trung Quốc kể về việc một ông già bị mất ngựa)

Đăng nhập để xem giải thích