Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩分濃度
塩分濃度計 えんぶんのうどけい
máy đo độ mặn
デジタル式塩分濃度計 デジタルしきえんぶんのうどけい
máy đo độ mặn bằng máy đo số liệu kỹ thuật số
手持ち式塩分濃度計 てもちしきえんぶんのうどけい
máy đo nồng độ muối và đường bằng máy cầm tay
塩濃度 えんのうど しおのうど
nồng độ muối
濃度 のうど
nồng độ.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
塩度 しおたび
tính mặn (của nước...)