塩度
しおたび「DIÊM ĐỘ」
Tính mặn (của nước...)
Độ mặn
塩度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩度
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
塩基度 えんきど
tính bazơ; độ bazơ
塩濃度 えんのうど しおのうど
nồng độ muối
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.