Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩化カルシウム えんかカルシウム
clo-rua can-xi
カルシウム管 カルシウムかん
ống làm khô (ống chứa chất hút ẩm)
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
塩化ビニル管 えんかビニルかん
polyvinyl chloride pipe, PVC pipe
酸化カルシウム さんかカルシウム
hợp chất hóa học calci oxide (CaO)
炭化カルシウム たんかカルシウム
calci carbide (calci acetylide, hay đất đèn, khí đá là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức CaC₂)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
ポリ塩化ビニル管 ポリえんかビニルかん
ống nhựa PVC