Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩化カルシウム管
塩化カルシウム えんかカルシウム
clo-rua can-xi
カルシウム管 カルシウムかん
ống làm khô (ống chứa chất hút ẩm)
塩化ビニル管 えんかビニルかん
polyvinyl chloride pipe, PVC pipe
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
酸化カルシウム さんかカルシウム
hợp chất hóa học calci oxide (CaO)
炭化カルシウム たんかカルシウム
calci carbide (calci acetylide, hay đất đèn, khí đá là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức CaC₂)
ポリ塩化ビニル管 ポリえんかビニルかん
ống nhựa PVC