塩化コバルト
えんかコバルト
☆ Danh từ
Clo-rua côban

塩化コバルト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩化コバルト
塩化コバルト紙 えんかコバルトし
giấy clo-rua côban
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
chất Coban
塩化 えんか
clo-rua
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.