Kết quả tra cứu 塩化ナトリウム
Các từ liên quan tới 塩化ナトリウム
塩化ナトリウム
えんかナトリウム えんかなとりうむ
◆ Natri clorua, hay natri clorid, còn gọi là muối ăn, muối, muối mỏ, hay halua (công thức: nacl)
◆ Natri clorid
◆ Natri clorua
☆ Danh từ
◆ Natri clorua (NaCl)

Đăng nhập để xem giải thích