シアン化ナトリウム
シアンかナトリウム
Natri cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: nacn)
☆ Danh từ
Xyanua natri

シアン化ナトリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シアン化ナトリウム
sodium cyanide
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
シアン化銀 シアンかぎん
mạ bạc xyanua
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
シアン化カリウム シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
アジ化ナトリウム アジかナトリウム
natri azua (hợp chất vô cơ, công thức: nan₃)
塩化ナトリウム えんかナトリウム えんかなとりうむ
natri clorua (NaCl)