Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩化水銀(II)
塩化水銀 えんかすいぎん
clo-rua thủy ngân
塩化銀 えんかぎん
bạc clorua
塩化第二水銀 えんかだいにすいぎん
thủy ngân ii clorua
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua
酸化水銀 さんかすいぎん
thủy ngân(II) oxide, thủy ngân monoxide (HgO)
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
塩化水素 えんかすいそ
hy-đrô clo-rua
銀塩 ぎんえん
bạc clorua (dùng làm chất cảm quang cho phim đen trắng)