Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩化水銀 えんかすいぎん
clo-rua thủy ngân
塩化銀 えんかぎん
bạc clorua
塩化第二水銀 えんかだいにすいぎん
thủy ngân ii clorua
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
酸化水銀 さんかすいぎん
thủy ngân(II) oxide, thủy ngân monoxide (HgO)
銀塩 ぎんえん
bạc clorua (dùng làm chất cảm quang cho phim đen trắng)
塩化水素 えんかすいそ
hy-đrô clo-rua