Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩化銀 えんかぎん
bạc clorua
塩化水銀 えんかすいぎん
clo-rua thủy ngân
銀塩 ぎんえん
bạc clorua (dùng làm chất cảm quang cho phim đen trắng)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩化第二水銀 えんかだいにすいぎん
thủy ngân ii clorua
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
塩化 えんか
clo-rua