Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩屋鯯魚
鯯 さっぱ サッパ
cá trích vảy xanh
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
塩魚 しおざかな しおぎょ
ướp muối câu cá
魚屋 さかなや
chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩水魚 しおみずさかな
cá nước mặn.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
金魚屋 きんぎょや
người bán cá cảnh (cá vàng); cửa hàng bán cá cảnh