金魚屋
きんぎょや「KIM NGƯ ỐC」
☆ Danh từ
Người bán cá cảnh (cá vàng); cửa hàng bán cá cảnh

金魚屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金魚屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
魚屋 さかなや
chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá.
金魚 きんぎょ
cá vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
金魚鉢 きんぎょばち
chậu cá vàng; chậu cá cảnh
金魚草 きんぎょそう
(thực vật học) Antirrhinum majus - một loài thực vật có hoa trong chi Mõm chó, họ Mã đề