塩干し
しおぼし しおほし「DIÊM KIỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ướp muối và phơi khô

Bảng chia động từ của 塩干し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩干しする/しおぼしする |
Quá khứ (た) | 塩干しした |
Phủ định (未然) | 塩干ししない |
Lịch sự (丁寧) | 塩干しします |
te (て) | 塩干しして |
Khả năng (可能) | 塩干しできる |
Thụ động (受身) | 塩干しされる |
Sai khiến (使役) | 塩干しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩干しすられる |
Điều kiện (条件) | 塩干しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩干ししろ |
Ý chí (意向) | 塩干ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩干しするな |
塩干し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩干し
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
干し ほし
sấy khô, phơi khô
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
干し肉 ほしにく
thịt sấy khô
干し魚 ほしさかな
cá khô.
風干し かざぼし
hong khô bằng gió, làm khô một thứ gì đó bằng cách treo nó ở nơi có gió lùa (ví dụ: cá)