Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干肉 ひにく
ruốc, chuyện súc tích
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
干し ほし
sấy khô, phơi khô
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
干し魚 ほしさかな
cá khô.
風干し かざぼし
hong khô bằng gió, làm khô một thứ gì đó bằng cách treo nó ở nơi có gió lùa (ví dụ: cá)