Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩月弥栄子
弥栄 いやさか やさか
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
栄養塩類 えいようえんるい
các loại muối dinh dưỡng
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử