親子月
おやこづき「THÂN TỬ NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 12 âm lịch

親子月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親子月
親月 おやづき
tháng bảy âm lịch (tháng lễ Vu Lan)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
親子鍋 おやこなべ
nồi lẩu có tay cầm (có độ sâu bằng một chiếc chảo rán và được gắn tay cầm gần như thẳng đứng)
親子丼 おやこどん おやこどんぶり
Cơm tô thịt gà và trứng sống phủ lên trên.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.