Các từ liên quan tới 塩津村 (滋賀県)
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
滋養 じよう
dinh dưỡng.
滋味 じみ
chất dinh dưỡng; bổ ích; thơm ngon; thức ăn giàu chất bổ dưỡng
滋雨 しげるう
có lợi mưa