滋殖
じしょく「TƯ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên

Bảng chia động từ của 滋殖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滋殖する/じしょくする |
Quá khứ (た) | 滋殖した |
Phủ định (未然) | 滋殖しない |
Lịch sự (丁寧) | 滋殖します |
te (て) | 滋殖して |
Khả năng (可能) | 滋殖できる |
Thụ động (受身) | 滋殖される |
Sai khiến (使役) | 滋殖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滋殖すられる |
Điều kiện (条件) | 滋殖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滋殖しろ |
Ý chí (意向) | 滋殖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滋殖するな |
滋殖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滋殖
滋味 じみ
chất dinh dưỡng; bổ ích; thơm ngon; thức ăn giàu chất bổ dưỡng
滋養 じよう
dinh dưỡng.
京滋 けいじ
Kyoto-Shiga, Kyoto and Shiga
滋雨 しげるう
có lợi mưa
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
滋養分 じようぶん
chất dinh dưỡng.
滋養物 じようぶつ
món ăn bổ dưỡng.
滋養強壮 じようきょうそう
tăng cường sức khỏe (mô tả các thực phẩm, thảo mộc hoặc phương pháp chăm sóc sức khỏe nhằm cung cấp nhiều dưỡng chất để tăng cường sức khỏe và nâng cao sức mạnh cơ bắp)