Kết quả tra cứu 滋殖
Các từ liên quan tới 滋殖
滋殖
じしょく
「TƯ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 滋殖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滋殖する/じしょくする |
Quá khứ (た) | 滋殖した |
Phủ định (未然) | 滋殖しない |
Lịch sự (丁寧) | 滋殖します |
te (て) | 滋殖して |
Khả năng (可能) | 滋殖できる |
Thụ động (受身) | 滋殖される |
Sai khiến (使役) | 滋殖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滋殖すられる |
Điều kiện (条件) | 滋殖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滋殖しろ |
Ý chí (意向) | 滋殖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滋殖するな |