Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩谷広域行政組合
広域行政 こういきぎょうせい
Quản lý hành chính khu vực rộng lớn
行政組織 ぎょうせいそしき
bộ máy nhà nước
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
総合行政ネットワーク そーごーぎょーせーネットワーク
Mạng LAN chính quyền địa phương
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)
広域 こういき
khu vực rộng lớn
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.