広域行政
こういきぎょうせい「QUẢNG VỰC HÀNH CHÁNH」
☆ Danh từ
Quản lý hành chính khu vực rộng lớn
環境問題
の
解決
には、
広域行政
の
協力
が
欠
かせない。
Để giải quyết vấn đề môi trường, sự hợp tác trong quản lý hành chính khu vực rộng lớn là không thể thiếu.

広域行政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広域行政
広域 こういき
khu vực rộng lớn
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広域イーサネット こういきイーサネット
một mạng máy tính dựa trên chuẩn ethernet và mạng này bao phủ một đô thị
広域網 こういきもう
mạng diện rộng
広域LAN こういきラン
mạng lan diện rộng
広域ネットワーク こういきネットワーク
mạng diện rộng