広域行政
こういきぎょうせい「QUẢNG VỰC HÀNH CHÁNH」
☆ Danh từ
Broader-based local government

広域行政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広域行政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
広域 こういき
khu vực rộng lớn
行政 ぎょうせい
hành chính
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
広域網 こういきもう
mạng diện rộng