塩辛
しおから「DIÊM TÂN」
☆ Danh từ
Món mắm cá (nạc, nội tạng, trứng cá...ngâm muối lâu lên men và có vị ngon đặc trưng)

塩辛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩辛
塩辛声 しおからごえ
tiếng nói khản tiếng
塩辛い しおからい からい
mặn; mặn muối
塩辛蜻蛉 しおからとんぼ シオカラトンボ
một loại chuồn chuồn
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩井辛い しおいからい
Cay
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống