塩井辛い
しおいからい「DIÊM TỈNH TÂN」
Cay
塩井辛い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩井辛い
塩辛い しおからい からい
mặn; mặn muối
塩辛 しおから
món mắm cá (nạc, nội tạng, trứng cá...ngâm muối lâu lên men và có vị ngon đặc trưng)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩辛声 しおからごえ
tiếng nói khản tiếng
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩辛蜻蛉 しおからとんぼ シオカラトンボ
một loại chuồn chuồn
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
辛い つらい からい づらい ずらい
cay