塩酸
えんさん「DIÊM TOAN」
Acid hydrochloric
Acid muriatic
☆ Danh từ
Axít HCl; hydrochloric acid
塩酸
で
加水分解
する
Bị thủy phân bởi axít HCL
発煙塩酸
Axít HCL dễ bốc cháy
高濃度
の
塩酸
Axít HCL nồng độ cao
Muối a-xít.

塩酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩酸
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
ピルジカイニド塩酸 ピルジカイニドえんさん
pethidin hydroclorid (là một thuốc giảm đau trung ương tổng hợp có tính chất giống morphin, nhưng pethidin có tác dụng nhanh hơn và thời gian tác dụng ngắn hơn so với morphin)
弱塩酸 じゃくえんさん
axit yếu
希塩酸 きえんさん
dilute hydrochloric acid
塩酸イリノテカン えんさんイリノテカン
irinotecan hydrochloride (anti-cancer drug)
塩酸キナプリル えんさんキナプリル
quinapril hydrochloride
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm