Kết quả tra cứu 塩酸
Các từ liên quan tới 塩酸
塩酸
えんさん
「DIÊM TOAN」
◆ Acid hydrochloric
◆ Acid muriatic
☆ Danh từ
◆ Axít HCl; hydrochloric acid
塩酸
で
加水分解
する
Bị thủy phân bởi axít HCL
発煙塩酸
Axít HCL dễ bốc cháy
高濃度
の
塩酸
Axít HCL nồng độ cao
◆ Muối a-xít.

Đăng nhập để xem giải thích