Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩野毘沙門堂祭礼
毘沙門天 びしゃもんてん
Sa Môn Thiên (các vị hộ pháp trong đạo Phật)
祭礼 さいれい
cuộc tế lễ
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang
洗礼堂 せんれいどう
phòng rửa tội
礼拝堂 れいはいどう らいはいどう
đền thờ
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).