Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩野香料
香料 こうりょう
hương liệu.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
無香料 むこうりょう
không mùi
香辛料 こうしんりょう
gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương
香味料 こうみりょう
cho gia vị vào
着香料 ちゃっこーりょー
chất tạo thêm mùi thơm cho thực phẩm