Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香味料入れ こうみりょういれ
có cho gia vị vào
香味 こうみ
hương vị
香料 こうりょう
hương liệu.
着香料 ちゃっこーりょー
chất tạo thêm mùi thơm cho thực phẩm
無香料 むこうりょう
không mùi
香辛料 こうしんりょう
gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương
甘味料 かんみりょう
đồ ngọt
調味料 ちょうみりょう
đồ gia vị