塩類腺
えんるいせん「DIÊM LOẠI TUYẾN」
Tuyến tiết muối
☆ Danh từ
Hạch có muối
Salt spring

塩類腺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩類腺
塩類 えんるい
các loại muối
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩類泉 えんるいせん
suối nước nóng nước mặn, suối khoáng nước mặn
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
過塩素酸塩類 かえんそさんえんるい
muối perchlorat (ên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
栄養塩類 えいようえんるい
các loại muối dinh dưỡng