Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塵芥虫
塵芥 じんかい ちりあくた ごみあくた ごみ
rác rưởi; bã; rác
芥虫 ごみむし ゴミムシ
bọ bụi, sâu bướm (tên gọi chung cho những thứ linh tinh, loại trừ những thứ dễ thấy từ họ Cánh cứng (Coleoptera) Carabidae và các họ liên quan )
塵芥処理 じんかいしょり
sự khử bỏ chất thải
細頸芥虫 ほそくびごみむし ホソクビゴミムシ
bọ cánh cứng thả bom
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi