塵芥
じんかい ちりあくた ごみあくた ごみ「TRẦN GIỚI」
Rác
☆ Danh từ
Rác rưởi; bã; rác

塵芥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塵芥
塵芥処理 じんかいしょり
sự khử bỏ chất thải
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
芥虫 ごみむし ゴミムシ
bọ bụi, sâu bướm (tên gọi chung cho những thứ linh tinh, loại trừ những thứ dễ thấy từ họ Cánh cứng (Coleoptera) Carabidae và các họ liên quan )
厨芥 ちゅうかい
rác thải nhà bếp
芥箱 ごみばこ
thùng rác
芥子 けし からし
cây cải.
田芥 たがらし タガラシ
celery-leaved buttercup (Ranunculus sceleratus), cursed buttercup