墓標
ぼひょう はかじるし「MỘ TIÊU」
☆ Danh từ
Bia mộ; mộ chí.

Từ đồng nghĩa của 墓標
noun
墓標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墓標
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
墓 はか
mả
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
墓場 はかば
Nghĩa địa; bãi tha ma.
墓誌 ぼし
mộ chi, văn bia, văn mộ chí