Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
墓 はか
mả
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
墓場 はかば
Nghĩa địa; bãi tha ma.
墓標 ぼひょう はかじるし
bia mộ; mộ chí.
墓誌 ぼし
mộ chi, văn bia, văn mộ chí