Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碑銘 ひめい
văn bia.
墓碑 ぼひ
bia mộ; mộ chí.
墓誌銘 ぼしめい
đặt tên (của) nhà văn (của) một mộ chí mộ chí, được khắc sau mộ chí
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
碑 いしぶみ
Bia mộ
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)