Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘菓 めいか
bánh ngọt cao cấp mang nhãn hiệu nổi tiếng
銘木 めいぼく
gỗ quý
銘板 めいばん
nameplate ((của) những máy)
銘仙 めいせん
tên một loại tơ để dệt vải may kimônô
茶銘 ちゃめい
tên trà