Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成分(ベクトル) せーぶん(ベクトル)
thành phần
(ベクトルの)成分 (ベクトルの)せーぶん
hợp thành, cấu thành, thành phần
ベクトルの成分 ベクトルのせーぶん
thành phần của véc tơ
増分 ぞうぶん
sự lớn lên, tiền lãi, tiền lời
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトル値 ベクトルち
giá trị vectơ
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng
増加分 ぞうかぶん
Phần tăng thêm; phần tăng lên