ベクトル
Vector
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Véc tơ
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ベクトル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベクトル
(ベクトル空間などで)基本ベクトルを決める (ベクトルくーかんなどで)きほんベクトルをきめる
xác định vectơ cơ bản (trong không gian vectơ, v.v.)
行ベクトル ぎょうベクトル くだりベクトル
vectơ hàng
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトル値 ベクトルち
giá trị vectơ
ベクトル積 ベクトルせき
tích chéo
列ベクトル れつベクトル
ma trận cột
ベクトルフォント ベクトル・フォント
phông vectơ
ベクトルジェネレータ ベクトル・ジェネレータ
bộ sinh vectơ