Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増岡康治
康治 こうじ
thời Kouji (28/4/1142-23/2/1144)
健康増進 けんこーぞーしん
tăng cường sức khỏe
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
健康増進センター けんこーぞーしんセンター
trung tâm tăng cường sức khỏe
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)