Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増本量
増量 ぞうりょう
sự làm tăng thêm lượng, sự tăng lượng
増分量 ぞうぶんりょう
lượng tăng
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
プロッタ増分量 プロッタぞうぶんりょう
kích thước bước trên máy vẽ
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.