Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヴォーカリスト
ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ボーカリスト ヴォーカリスト
ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài