Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
宗太鰹 そうだがつお ソウダガツオ
cá ngừ chù
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
太郎月 たろうづき
tháng 1
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá