増設メモリ
ぞうせつメモリ
☆ Danh từ
Bộ nhớ bổ sung

増設メモリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増設メモリ
増設 ぞうせつ
mở rộng; sự mở rộng
増設率 ぞうせつりつ
tốc độ tăng trưởng, suất tăng
増設デスク ぞうせつデスク
bàn mở rộng (gắn thêm bàn phụ hoặc phụ kiện mở rộng)
パラレルポート増設カード パラレルポートぞうせつカード
thẻ mở rộng song song
シリアルポート増設カード シリアルポートぞうせつカード
thẻ mở rộng nối tiếp
メモリ めもり メモリ
Bộ nhớ
メモリ・バンク メモリ・バンク
ngân hàng bộ nhớ
キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリ
bộ nhớ đệm