増設
ぞうせつ「TĂNG THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Mở rộng; sự mở rộng

Bảng chia động từ của 増設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増設する/ぞうせつする |
Quá khứ (た) | 増設した |
Phủ định (未然) | 増設しない |
Lịch sự (丁寧) | 増設します |
te (て) | 増設して |
Khả năng (可能) | 増設できる |
Thụ động (受身) | 増設される |
Sai khiến (使役) | 増設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増設すられる |
Điều kiện (条件) | 増設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増設しろ |
Ý chí (意向) | 増設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増設するな |
増設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増設
増設メモリ ぞうせつメモリ
bộ nhớ bổ sung
増設率 ぞうせつりつ
tốc độ tăng trưởng, suất tăng
増設デスク ぞうせつデスク
bàn mở rộng (gắn thêm bàn phụ hoặc phụ kiện mở rộng)
シリアルポート増設カード シリアルポートぞうせつカード
thẻ mở rộng nối tiếp
パラレルポート増設カード パラレルポートぞうせつカード
thẻ mở rộng song song
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.