墜落制止用器具
Dụng cụ chống ngã
(thiết bị được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)
墜落制止用器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墜落制止用器具
ランヤード 墜落制止用器具 ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ
Dụng cụ ngăn ngừa rơi từ dây an toàn.
墜落制止用器具標識 ついらくせいしようきぐひょうしき
biển báo thiết bị chống rơi
ハーネス式 墜落制止用器具 ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi với dây đeo chéo.
墜落制止用器具用胴ベルト ついらくせいしようきぐようどうベルト
Dây đeo thân cho thiết bị ngăn ngừa rơi rớt.
その他墜落制止用器具 そのほかついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi rớt khác
胴ベルト式 墜落制止用器具 どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi tự do kiểu dây đeo vòng quanh thân.
蛍光ステッカー 墜落制止用器具 けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ
Nhãn dán phát quang, thiết bị ngăn ngừa rơi từ độ cao.
周辺器具 墜落制止用器具 しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ
Thiết bị xung quanh, thiết bị ngăn ngừa rơi