Kết quả tra cứu ハーネス式 墜落制止用器具
Các từ liên quan tới ハーネス式 墜落制止用器具
ハーネス式 墜落制止用器具
ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ
☆ Danh từ
◆ Thiết bị ngăn ngừa rơi với dây đeo chéo.
Đăng nhập để xem giải thích
ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ
Đăng nhập để xem giải thích