ハーネス式 墜落制止用器具
ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ
☆ Danh từ
Thiết bị ngăn ngừa rơi với dây đeo chéo.
ハーネス式 墜落制止用器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハーネス式 墜落制止用器具
墜落制止用器具 ついらくせいしようきぐ
dụng cụ chống ngã (thiết bị được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)
ランヤード 墜落制止用器具 ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ
Dụng cụ ngăn ngừa rơi từ dây an toàn.
胴ベルト式 墜落制止用器具 どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi tự do kiểu dây đeo vòng quanh thân.
周辺器具 墜落制止用器具 しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ
Thiết bị xung quanh, thiết bị ngăn ngừa rơi
墜落制止用器具標識 ついらくせいしようきぐひょうしき
biển báo thiết bị chống rơi
取付器具 墜落制止用 とりつけきぐ ついらくせいしよう とりつけきぐ ついらくせいしよう とりつけきぐ ついらくせいしよう
Thiết bị lắp đặt ngăn ngừa rơi từ cao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
墜落制止用器具用胴ベルト ついらくせいしようきぐようどうベルト
Dây đeo thân cho thiết bị ngăn ngừa rơi rớt.