Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壷 つぼ
cái bình.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
骨壷 こつつぼ
cái lư funerary
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)
油壷 あぶらつぼ
thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu
蛸壷 たこつぼ
Bẫy bắt bạch tuộc
滝壷 たきつぼ
Chân thác