滝壷
たきつぼ「LANG HỒ」
☆ Danh từ
Chân thác

Từ trái nghĩa của 滝壷
滝壷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滝壷
壷 つぼ
cái bình.
滝 たき
thác nước
油壷 あぶらつぼ
thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)
蛸壷 たこつぼ
Bẫy bắt bạch tuộc
骨壷 こつつぼ
cái lư funerary
墨壷 すみつぼ
đánh dấu mực chai; thợ mộc có thiết bị bôi mực
壷黴 つぼかび ツボカビ
chytrid (any simple, algaelike fungi of order Chytridiales)