墨守
ぼくしゅ「MẶC THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục..)
自分
の
意見
を
墨守
する
Bảo thủ ý kiến của mình.
旧習
を
墨守
する
Bảo tồn truyền thống lâu đời. .

Bảng chia động từ của 墨守
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 墨守する/ぼくしゅする |
Quá khứ (た) | 墨守した |
Phủ định (未然) | 墨守しない |
Lịch sự (丁寧) | 墨守します |
te (て) | 墨守して |
Khả năng (可能) | 墨守できる |
Thụ động (受身) | 墨守される |
Sai khiến (使役) | 墨守させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 墨守すられる |
Điều kiện (条件) | 墨守すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 墨守しろ |
Ý chí (意向) | 墨守しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 墨守するな |