旧套墨守
きゅうとうぼくしゅ「CỰU SÁO MẶC THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tôn trọng truyền thống cũ

Bảng chia động từ của 旧套墨守
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旧套墨守する/きゅうとうぼくしゅする |
Quá khứ (た) | 旧套墨守した |
Phủ định (未然) | 旧套墨守しない |
Lịch sự (丁寧) | 旧套墨守します |
te (て) | 旧套墨守して |
Khả năng (可能) | 旧套墨守できる |
Thụ động (受身) | 旧套墨守される |
Sai khiến (使役) | 旧套墨守させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旧套墨守すられる |
Điều kiện (条件) | 旧套墨守すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旧套墨守しろ |
Ý chí (意向) | 旧套墨守しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旧套墨守するな |
旧套墨守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧套墨守
旧套 きゅうとう
thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước
墨守 ぼくしゅ
sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục..)
守旧 しゅきゅう
chủ nghĩa bảo thủ
常套 じょうとう
tính lệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước
外套 がいとう
áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
春外套 はるがいとう
áo khoác ngoài mùa xuân