Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 墨染
墨染め すみぞめ
chết đen; nhuộm màu đen; bóng tối
墨染め衣 すみぞめごろも すみぞめころも
màu đen (của) thầy tu mặc áo choàng
墨染めの衣 すみぞめのころも
màu đen (của) thầy tu mặc áo choàng
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
日墨 にちぼく
Nhật Bản và Mehicô.
墨場 ぼくじょう
nơi gặp gỡ của các nhà thư pháp và họa sĩ