Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨染め衣
すみぞめごろも すみぞめころも
màu đen (của) thầy tu mặc áo choàng
墨染めの衣 すみぞめのころも
墨染め すみぞめ
chết đen; nhuộm màu đen; bóng tối
染衣 ぜんえ そめぎぬ しめころも
dyed garments, dyed kimono
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染め そめ
sự nhuộm
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
地染め じぞめ ちぞめ
nhuộm kết cấu
染め粉 そめこ
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộm
「MẶC NHIỄM Y」
Đăng nhập để xem giải thích