Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 墨染発電所
発電所 はつでんしょ
trạm phát điện; nhà máy điện
墨染め すみぞめ
chết đen; nhuộm màu đen; bóng tối
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
水力発電所 すいりょくはつでんしょ
cây thủy điện hoặc nhà ga sức mạnh
火力発電所 かりょくはつでんしょ
sức mạnh nhiệt đặt vào vị trí i.e. sử dụng sự đốt cháy
揚水発電所 ようすいはつでんしょ
nhà máy thủy điện tích năng
墨染め衣 すみぞめごろも すみぞめころも
màu đen (của) thầy tu mặc áo choàng