Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禅 ぜん
phái thiền
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
禅戦 ぜんいくさ
thiện chiến.
吹禅 すいぜん
thiền với sáo
坐禅 ざぜん
sự tọa thiền.
禅学 ぜんがく
thiền học.